Zum Hauptinhalt springen

Meine Wohnung

🏠 Các Đặc Điểm Nhà ở và Tiện Nghi

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
die Toilettedie ToilettenNomen (f.)[toˈlɛtə]nhà vệ sinh
TraumwohnungTraumwohnungenNomen (f.)[ˈtʁaʊ̯mˌvɔnʊŋ]căn hộ mơ ước

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. die Toilette

    • Ví dụ: Die Toilette ist im zweiten Stock.
    • Giải nghĩa: Nhà vệ sinh ở tầng hai.
  2. Traumwohnung

    • Ví dụ: Meine Traumwohnung hat einen Balkon und einen Garten.
    • Giải nghĩa: Căn hộ mơ ước của tôi có ban công và vườn.

🎧 Ngữ pháp và Câu giao tiếp

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
Achten (auf)-Verb[ˈaχtn̩]chú ý (đến)
die Intonationdie IntonationenNomen (f.)[ɪntonaˈt͡si̯oːn]ngữ điệu
der Kontrastakzentdie KontrastakzenteNomen (m.)[kɔnˈtʁaːstakˌtsɛnt]trọng âm tương phản

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. achten (auf) (chú ý đến)

    • Ví dụ: Achte auf die richtige Aussprache.
    • Giải nghĩa: Hãy chú ý đến cách phát âm chính xác.
  2. die Intonation (ngữ điệu)

    • Ví dụ: Die Intonation im Deutschen ist sehr wichtig.
    • Giải nghĩa: Ngữ điệu trong tiếng Đức rất quan trọng.
  3. der Kontrastakzent (trọng âm tương phản)

    • Ví dụ: Der Kontrastakzent hilft, Bedeutungen zu unterscheiden.
    • Giải nghĩa: Trọng âm tương phản giúp phân biệt ý nghĩa.

💬 Các Cụm Từ và Biểu Thị Cảm Xúc

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
Vielen Dank-Phrase[ˈfiːlən daŋk]cảm ơn rất nhiều
daneben-Adjektiv[daˈneːbən]sai, nhầm
chaotisch-Adjektiv[ˈkaːo̯tɪʃ]hỗn loạn, lộn xộn

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. Vielen Dank (cảm ơn rất nhiều)

    • Ví dụ: Vielen Dank für deine Hilfe.
    • Giải nghĩa: Cảm ơn bạn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn.
  2. daneben (sai, nhầm)

    • Ví dụ: Das war ganz daneben!
    • Giải nghĩa: Điều đó thật là sai!
  3. chaotisch (hỗn loạn, lộn xộn)

    • Ví dụ: Mein Zimmer ist total chaotisch.
    • Giải nghĩa: Phòng của tôi hoàn toàn lộn xộn.

❓ Các Đại Từ và Câu Hỏi

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
wem-Pronomen[veːm]ai (dùng trong Dativ)
Possessivartikel-Nomen (m.)[pɔzɛˈsɪvˌaʁtɪkəl]mạo từ sở hữu

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. wem

    • Ví dụ: Wem gehört dieser Stift?
    • Giải nghĩa: Cái bút này thuộc về ai?
  2. Possessivartikel

    • Ví dụ: „Mein“ ist ein Possessivartikel.
    • Giải nghĩa: „Mein“ là một mạo từ sở hữu.

🌠 Các Từ Vựng Khác

Từ vựngSố nhiềuLoại từPhiên âmNghĩa
Traumdie TräumeNomen (m.)[tʁaʊ̯m]giấc mơ
teuer-Adjektiv[ˈtɔʏɐ]đắt, giá cao

📌 Ví dụ và Giải nghĩa

  1. Traum

    • Ví dụ: Mein Traum ist es, in einem schönen Haus zu wohnen.
    • Giải nghĩa: Giấc mơ của tôi là sống trong một ngôi nhà đẹp.
  2. teuer

    • Ví dụ: Das Auto ist sehr teuer.
    • Giải nghĩa: Chiếc xe hơi rất đắt.

Lưu ý

Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.